Điều hòa Nagakawa Multi DC Inverter
Contact
View buy address
Điều hòa Nagakawa Multi DC Inverter

Điều hòa Nagakawa Multi DC Inverter

Listed price
Contact
View buy address Buy at E-Shop
ID product: Nagakawa Multi DC Inverter Status: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật:

- Tiết kiệm không gian: Tích hợp nhiều loại điều hòa như điều hòa treo tường, điều hòa âm trần nối ống gió, điều hòa cassette âm trần... vào một dàn nóng, tránh chiếm dụng không gian ban công

- Tiết kiệm nhiên liệu: Hiệu suất cao, giảm lượng điện năng tiêu thụ

- Khách hàng có thể tự do lựa chọn dàn lạnh tích hợp với dàn nóng tùy theo công suất để chọn ra dàn điều hòa phù hợp nhất với nhu cầu.

Salient features Product Specifications Purchase support

Đột phá công nghệ với dòng điều hòa thế hệ mới

Là thế hệ điều hòa mới cung cấp cho cho các công trình hiện đại, dòng sản phẩm điều hoà Nagakawa Multi DC Inverter ''một mẹ 5 con'' phù hợp phù hợp với mọi không gian

 

Kết nối 1 dàn nóng cho 5 dàn lạnh

Với thiết kế một cục nóng cung cấp cho 5 dàn lạnh, điều hòa Multi Nagakawa có dàn nóng nhỏ gọn, giảm bớt diện tích khiến cho không gian bên ngoài ban công khi tích hợp nhiều dàn lạnh vào một dàn nóng như: điều hòa treo tường, điều hòa âm trần nối ống gió, điều hòa cassette âm trần bốn hướng thổi nhỏ gọn,...

Tiết kiệm điện năng, bảo vệ môi trường

Điều hòa Multi Nagakawa có hiệu suất cao và hạn chế tới mức tối thiểu các tác động của chúng đối với môi trường thông qua giảm lượng khí thải, tiết kiệm điện năng và sử dụng môi chất gas R32 thân thiện với môi trường.

 

Tùy ý chọn lựa dàn lạnh phù hợp với ngôi nhà của bạn

Đặc biệt, thiết kế của điều hòa Multi Nagakawa giúp khách hàng tùy ý lựa chọn dàn lạnh kết hợp với dàn nóng như 1 cục nóng kết hợp với 1 cassette và 1 điều hòa treo tường, hoặc 1 cục nóng kết hợp với 2 điều hòa treo tường, 1 điều hòa âm trần nối ống gió,... tùy theo công suất của dàn nóng.

Product
Specifications

Product Specifications

DÀN NÓNG

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMU-A14UB, NMU-A18UB, NMU-A21UB, NMU-A28UB, NMU-A36UB, NMU-A42UB

Thông số kỹ thuật Đơn vị Chỉ số
Công suất định mức
(Tối thiểu ~ Tối đa)
Làm lạnh Btu/h 14,000 ~ 42,000
Sưởi ấm Btu/h 16,500 ~ 44,356
Điện năng tiêu thụ
(Tối thiểu ~ Tối đa)
Làm lạnh W 1,240 ~ 4,450
Sưởi ấm W 1,150 ~ 3,750
Cường độ dòng điện
(Tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh A 5,4 ~ 19,72
Sưởi ấm A 5,0 ~ 16,62
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/ 1/ 50
Độ ồn (cao) dB(A) 54 ~ 61
Cường độ âm thanh (cao) dB(A) 61 ~ 68
Kích thước thân máy
(RxCxS)
mm 800x545x315 ~ 985x808x395
Khối lượng thân máy kg 34 ~ 75
kg 37 ~ 79
Môi chất lạnh Loại   R32
Lượng nạp sẵn G 920 ~ 2,300
Nạp bổ sung g/m 20
Số cục trong có thể kết nối   2 ~ 5
Tổng công suất tối đa cục trong kết nối Btu/h 18,000 ~ 54,000
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Φ6,35
Hơi mm Φ9,52
Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa Tổng cộng m 40 ~ 80
Cho 1 cục trong m 25 ~ 35
Chiều cao chênh lệch tối đa Cục trong với cục ngoài m 15
Cục trong với cục trong m 10
Giới hạn môi trường hoạt động Làm lạnh °C -15 ~ 52
Sưởi ấm °C -15 ~ 24

 

DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMS-A09U19, NMS-A12U19, NMS-A18U19, NMS-A24U19

Thông số kỹ thuật Đơn vị Chỉ số
Công suất định mức
(Tối thiểu ~ Tối đa)
Làm lạnh Btu/h 9,000 ~ 24,000
Sưởi ấm Btu/h 9,500 ~ 25,000
Lưu lượng gió (cao) dB(A) 600 ~ 1,150
Năng suất tách ẩm V/P/Hz 1,0 ~ 3,0
Nguồn điện Btu/h 206~240/ 1/ 50
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40 ~ 49
Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 51 ~ 60
Kích thước thân máy (RxCxS) mm 750x285x200 ~ 910x310x225
Khối lượng thân máy kg 7,5 ~ 15
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Φ6,35
Hơi mm Φ9,52
Kích cỡ ống thoát nước ngưng mm 16,5

 

DÀN LẠNH ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMB-A09U19, NMB-A12U19, NMB-A18U19

Thông số kỹ thuật Đơn vị Chỉ số
Công suất định mức
(Tối thiểu ~ Tối đa)
Làm lạnh Btu/h 9,000 ~ 17,500
Sưởi ấm Btu/h 10,000 ~ 19,500
Lưu lượng gió (cao) dB(A) 1,020
Năng suất tách ẩm V/P/Hz 1,0 ~ 2,0
Nguồn điện Btu/h 206~240/ 1/ 50
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 35/ 31/ 28 ~ 42/ 38/ 36
Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 51 ~ 60
Kích thước thân máy (RxCxS) mm 700x200x470 ~ 1000x200x470
Khối lượng thân máy kg 18,5 ~ 24
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Φ6,35
Hơi mm Φ9,52
Kích cỡ ống thoát nước ngưng mm 16,5

 

DÀN LẠNH CASSETTE

CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMT-A09U19, NMT-A12U19, NMT-A18U19

Thông số kỹ thuật Đơn vị Chỉ số
Công suất định mức
(Tối thiểu ~ Tối đa)
Làm lạnh Btu/h 9,500 ~ 18,000
Sưởi ấm Btu/h 10,250 ~ 19,000
Lưu lượng gió (cao) dB(A) 700
Năng suất tách ẩm V/P/Hz 1,0 ~ 2,0
Dải điện áp làm việc Btu/h 206~240/ 1/ 50
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 45/ 41/ 35
Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 56
Kích thước thân máy (RxCxS) mm 570x260x570
Khối lượng thân máy kg 18
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Φ6,35
Hơi mm Φ9,52
Kích cỡ ống thoát nước ngưng mm 20

 

More

Relate Article